Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngày Tết


[ngày Tết]
Tet holiday; Tet
Ngày Tết đi thăm nhau
To pay mutual visits on Tet
Những lá»i chúc tụng ngày Tết
The Tet season's greetings



Tet holiday, Tet festival, Tet, Tet season
Ngày Tết đi thăm nhau To pay mutual visits on Tet
Những lá»i chúc tụng ngày Tết The Tet season's greetings


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.